Có 2 kết quả:

人多势众 rén duō shì zhòng ㄖㄣˊ ㄉㄨㄛ ㄕˋ ㄓㄨㄥˋ人多勢眾 rén duō shì zhòng ㄖㄣˊ ㄉㄨㄛ ㄕˋ ㄓㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) many men, a great force (idiom); many hands provide great strength
(2) There is safety in numbers.

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) many men, a great force (idiom); many hands provide great strength
(2) There is safety in numbers.

Bình luận 0